Thông số kỹ thuật Máy in laser màu hp laserjet CP2025
Tốc độ in
Đen trắng 21 trang(A4)
Màu 18 trang (A4)
Phương pháp in
Phương pháp in ảnh điện tử
Phương pháp chỉnh sửa
Chỉnh sửa theo yêu cầu
Ngôn ngữ in
CAPT
Độ phân giải tối đa
Tương đương 600dpi × 600dpi (với Công nghệ làm nét ảnh tự động)
Thời gian ra bản in đầu tiên
Màu:
khoảng 28 giây hoặc ít hơn
Đen trắng:
khoảng 22 giây hoặc ít hơn
Cartridge hộp mực
Starter CMYK:
800 trang
Cartridge K:
2300 trang
Cartridge CMY:
1500 trang
Nạp giấy (Cassette Tiêu chuẩn)
300 tờ
Nạp giấy (Khe nạp bằng tay)
1 tờ
Cỡ giấy
Cỡ A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive,
Cỡ giấy tùy chỉnh (Rộng 76,2 to 215,9mm; dài 127,0 to 355,6mm)
Giấy in ra
100 tờ
In mạng làm việc
Lắp sẵn
Độ ồn
Đang in:
48dB hoặc thấp hơn
Chế độ chờ:
Độ ồn cơ sở
Tiêu thụ điện năng
Đang in:
258W hoặc ít hơn
Chế độ chờ:
16W hoặc ít hơn
Chế độ nghỉ:
8W
Kích thước
404 x 455 x 323mm
Trọng lượng (riêng máy in)
23 kg
Bộ nhớ RAM
128MB (Không cần thêm bộ nhớ)
Giao tiếp
USB 2.0 Tốc độ cao,Network
Tốc độ in
Đen trắng 21 trang(A4)
Màu 18 trang (A4)
Phương pháp in
Phương pháp in ảnh điện tử
Phương pháp chỉnh sửa
Chỉnh sửa theo yêu cầu
Ngôn ngữ in
CAPT
Độ phân giải tối đa
Tương đương 600dpi × 600dpi (với Công nghệ làm nét ảnh tự động)
Thời gian ra bản in đầu tiên
Màu:
khoảng 28 giây hoặc ít hơn
Đen trắng:
khoảng 22 giây hoặc ít hơn
Cartridge hộp mực
Starter CMYK:
800 trang
Cartridge K:
2300 trang
Cartridge CMY:
1500 trang
Nạp giấy (Cassette Tiêu chuẩn)
300 tờ
Nạp giấy (Khe nạp bằng tay)
1 tờ
Cỡ giấy
Cỡ A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive,
Cỡ giấy tùy chỉnh (Rộng 76,2 to 215,9mm; dài 127,0 to 355,6mm)
Giấy in ra
100 tờ
In mạng làm việc
Lắp sẵn
Độ ồn
Đang in:
48dB hoặc thấp hơn
Chế độ chờ:
Độ ồn cơ sở
Tiêu thụ điện năng
Đang in:
258W hoặc ít hơn
Chế độ chờ:
16W hoặc ít hơn
Chế độ nghỉ:
8W
Kích thước
404 x 455 x 323mm
Trọng lượng (riêng máy in)
23 kg
Bộ nhớ RAM
128MB (Không cần thêm bộ nhớ)
Giao tiếp
USB 2.0 Tốc độ cao,Network