Phân Phối Cáp Chống Cháy Benka, Cáp Lappkabel, Cáp Belden Cable, Cáp Ls Cable Chính Hãng

CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP MẠNG VIỄN THÔNG HỒNG QUANG

HN: P201, Số 9A, Ngõ 105, Đường Hồ Tùng Mậu, P.Mai Dịch,Q.Cầu Giấy, HN HCM:Tòa nhà Splendor, Số 27 Nguyễn Văn Dung, P.6, Q. Gò Vấp, HCMWebsite:www.hqcable.vn

Hotline:0945.10.20.30 (Ms Huệ)


Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ nhanh nhất

Ms Huệ: 01659 882 304

Email: [email protected]

CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP MẠNG VIỄN THÔNG HỒNG QUANG phân phối các loại cáp Benka Cable, cáp chống cháy Benka, cáp điều khiển Benka, cáp đồng trục Benka, cáp cat5e UTP Benka, cáp cat6 UTP Benka, cáp cat5e FTP Benka, cat6 FTP Benka chính hãng có CO/CQ cho các dự án, đại lý và người dùng cuối. Cáp Benka Cable giá tốt nhất trên toàn quốc


CÁP CHỐNG CHÁY BENKA(FIRE RESISTANT CABLE)

- Cáp chống cháy dùng cho các hệ thống Báo cháy, Quản lý tòa nhà, Âm thanh, Quản lý truy cập (Fire Alarm, BMS, PA, ACS)

- Cáp từng đôi xoắn lại, có lớp nhôm chống nhiễu

- Cáp chống cháy theo chuẩn IEC 60331-21, BS 6387

- Khả năng chống cháy: ở 950oC trong vòng 3h

- Standard & Approval: Quatest 3, ROHS, SIRIM, TUV (của Đức)

236 1215 BENKA Fire resistant cable, shielded 1x2x1.5mm2 300/500V Flexible cable class 5. TCU/MICA/XLPE/OS/LSZH

236 2215 BENKA Fire resistant cable, shielded 2x2x1.5mm2 300/500V Flexible cable class 5. TCU/MICA/XLPE/OS/LSZH

236 1225 BENKA Fire resistant cable, shielded 1x2x2.5mm2 300/500V Flexible cable class 5. TCU/MICA/XLPE/OS/LSZH

236 0115 BENKA Fire resistant cable CU/MICA/LSZH 1x1,5 mm2 0.6/1kV

236 0125 BENKA Fire resistant cable CU/MICA/LSZH 1x2,5 mm2 0.6/1kV

236 0215 BENKA Fire Resistant cable 2x1,5mm2 600/1000V. CU/MICA/XLPE/LSZH

236 0225 BENKA Fire Resistant cable 2x2,5mm2 600/1000V. CU/MICA/XLPE/LSZH


CÁP ĐIỀU KHIỂN CHẬM CHÁY BENKA (FLAME RETARDANT CONTROL CABLE)
- Cáp điều khiển chậm cháy dùng cho các hệ thống Báo cháy, Điều khiển tòa nhà, Âm thanh, Quản lý truy cập (Fire Alarm, BMS, PA, ACS)

- Ruột đồng mạ thiếc chống Oxy hóa

- Cáp từng đôi xoắn lại, có lớp nhôm chống nhiễu

- Cáp chậm cháy theo chuẩn IEC 60332-1

-Standard & Approval: Quatest 3, ROHS, UL 2092, UL 2095

177 1214 Cáp 1 đôi 1x2x14AWG, 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/PVC, Shield cable, Twisted pair, Flexible Class 5

177 1216 Cáp 1 đôi 1x2x16AWG, 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/PVC, Shield cable, Twisted pair, Flexible Class 5

177 2216 Cáp 2 đôi 2x2x16AWG, 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/PVC, Shield cable, Twisted pair, Flexible Class 5

177 1218 Cáp 1 đôi 1x2x18AWG 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/PVC, Shield cable, Twisted pair, Flexible Class 5

177 2218 Cáp 2 đôi 2x2x18AWG 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/PVC, Shield cable, Twisted pair, Flexible Class 5

177 4218 Cáp 4 đôi 4x2x18AWG 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/PVC, Shield cable, Twisted pair, Flexible Class 5

177 2220 Cáp 2 đôi 2x2x20AWG 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/PVC, Shield cable, Twisted pair, Flexible Class 5

177 1222 Cáp 1 đôi 1x2x22AWG 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/PVC, Shield cable, Twisted pair, Flexible Class 5

177 2222 Cáp 2 đôi 2x2x22AWG 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/PVC, Shield cable, Twisted pair, Flexible Class 5

177 4222 Cáp 4 đôi 4x2x22AWG 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/PVC, Shield cable, Twisted pair, Flexible Class 5

177 1224 Cáp 1 đôi 1x2x24AWG 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/PVC, Shield cable, Twisted pair, Flexible Class 5

177 1224DS Cáp 1 đôi 1x2x24AWG 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/TCWB/PVC (2 shields), Twisted pair, Flexible Class 5

177 2224DS Cáp 2 đôi 2x2x24AWG 0.3/0.5 KV TCU/PE/OSCR/TCWB/PVC (2 shields), Twisted pair, Flexible Class 5


CÁP ĐIỆN NHẸ - VIỄN THÔNG LOẠI CHẬM CHÁY (ELV FLAME RETARDANT CABLE)

- Cáp đồng trục, cáp mạng dùng cho các hệ thống camera, mạng (CATV, CCTV, Datacom)

- Cáp chậm cháy theo chuẩn IEC 60332-1

- Standard & Approval: Quatest 3, ROHS
CÁP ĐỒNG TRỤC (COAXIAL CABLE)

267 0106 Cáp đồng trục RG6 CCS, alu foil coverage 100%, alu braiding coverage >= 60%

267 0111 Cáp đồng trục RG11 CCS, alu foil coverage 100%, alu braiding coverage >= 60%

267 0159BC Cáp đồng trục RG59, Bare Copper, alu foil coverage 100%, copper braiding coverage >= 90%

267 0106BC Cáp đồng trục RG6, Bare Copper, alu foil coverage 100%, copper braiding coverage >= 90%

267 0111BC Cáp đồng trục RG11, Bare Copper, alu foil coverage 100%, copper braiding coverage >= 90%

CÁP MẠNG BENKA

313 4224C5E Cáp Cat.5E UTP 4x2x24AWG (4x2x24AWG)

313 4223C6 Cáp Cat.6 UTP 4x2x23AWG (4x2x23AWG)

313 4224FC5E Cáp Cat.5E FTP 4x2x24AWG (4x2x24AWG); Shield Cable

313 4223FC6 Cáp Cat.6 FTP 4x2x23AWG (4x2x23AWG), Shield Cable



CÁP ĐIỆN THOẠI BENKA

313 2205C3 Cáp Cat.3 UTP 2x2x0,5 mm

313 10205 Cáp UTP 10x2x0,5 mm

313 20205 Cáp 20 đôi UTP 20x2x0,5 mm

313 25205 Cáp 25 đôi UTP 25x2x0,5 mm

313 30205 Cáp 30 đôi UTP 30x2x0,5 mm

313 50205 Cáp 50 đôi UTP 50x2x0,5 mm

313 100205 Cáp 100 đôi UTP 100x2x0,5 mm


Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn

Đỗ Thị HuệWebsite:www.hqcable.vn

Email: [email protected]

Hotline:0945.10.20.30 ( Ms Huệ)
 

Ảnh đính kèm

  • cap-dong-truc-benka-benka-rg-coaxial-cable.jpg
    cap-dong-truc-benka-benka-rg-coaxial-cable.jpg
    13.4 KB · Đọc: 102